--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đúc tiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đúc tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đúc tiền
Your browser does not support the audio element.
+
Mint, coin [into money]
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
đúc tiền
:
Mint, coin [into money]
+
nghĩ ra
:
Think out
+
ngó
:
to see; to look atngó lạito look back
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)
+
chẵn
:
Roundcòn vừa chẵn hai đồngto have two round dong left